User
Write something
Vượt qua phán xét - hành trình trở về với chính mình
Bạn có từng tự hỏi: “Tại sao mình đối xử tử tế với mọi người, nhưng lại quá khắc nghiệt với chính mình?” Trong phòng làm việc đóng kín, sau một cuộc họp căng thẳng, bạn thở dài và tự nói trong đầu: “Sao mình ngốc thế?” – “Lẽ ra phải làm tốt hơn!” – “Mình thật kém cỏi…” Không ai nghe thấy, nhưng chính những câu nói đó đang bào mòn bạn từng chút một. Hằng ngày, rất nhiều nhà quản lý, huấn luyện viên, phụ huynh, lãnh đạo… khoác lên mình chiếc áo bản lĩnh. Nhưng bên trong là một tiếng thở dài, một nỗi mệt mỏi sâu sắc: mệt vì phải mạnh mẽ, mệt vì phải “đúng”, mệt vì tự phán xét chính mình không ngừng nghỉ. Nếu bạn cũng đang mang gánh nặng đó thì bạn không hề cô đơn. 1. Tại sao chúng ta tự phán xét bản thân nhiều đến vậy? Đa phần chúng ta không nhận ra rằng sự tự phán xét bắt nguồn từ những nhu cầu rất con người: - Nhu cầu được thừa nhận - Nhu cầu trở nên có giá trị - Nhu cầu được chấp nhận - Nhu cầu kiểm soát và an toàn Khi làm sai hoặc chưa đạt kỳ vọng, thay vì kết nối với nhu cầu thật, chúng ta lại chọn cách quen thuộc nhất: tự trách mình. Trong NVC (Giao tiếp phi bạo lực), Marshall Rosenberg gọi đó là “life-alienating language” – ngôn ngữ tước đi sự sống trong chính ta. Đặc biệt với những người làm công tác lãnh đạo những người luôn cố gắng làm gương, sự tự phán xét trở thành “chiếc roi” quen thuộc. Chúng ta tin rằng phải nghiêm với bản thân thì mới tiến bộ được. Nhưng sự thật lại phũ phàng… Không ai trở nên tốt hơn nhờ bị đánh đập ngay cả khi người cầm roi chính là bản thân họ. 2. Nỗi đau âm thầm: Khi tự phán xét trở thành thói quen Khi tự phán xét liên tục, điều gì xảy ra? • Giảm động lực Khi não liên tục nghe: “Mày kém quá”, nó chuyển sang chế độ phòng vệ – không phải chế độ phát triển. Động lực bị đánh cắp ngay lập tức. • Suy giảm sáng tạo Sáng tạo chỉ nảy nở trong môi trường an toàn. Tự phán xét tạo ra nỗi sợ sai, nỗi sợ thất bại – và sáng tạo héo úa. • Cạn kiệt năng lượng cảm xúc Không gì mệt mỏi bằng việc trở thành “kẻ thù” của chính mình. • Mối quan hệ xấu đi Người tự phán xét mình thường vô thức phán xét người khác – vì thế giới nội tâm của họ thiếu an toàn.
Vượt qua phán xét - hành trình trở về với chính mình
Không chấp nhận hành vi, nhưng chấp nhận con người.
Điều gì sẽ xảy ra nếu phần lớn rắc rối trong công ty không đến từ con người, mà đến từ những hành vi chưa phù hợp do chính hệ thống vô tình tạo ra? Chúng ta thường tin rằng: khi một nhân viên làm sai, nghĩa là họ có vấn đề. Nhưng thực tế vận hành cho tôi thấy điều ngược lại: chính vì chúng ta tấn công vào "con người" nên hành vi không bao giờ thay đổi. Càng ép, sự chống đối càng mạnh hơn. Trong các phòng tập tôi đồng hành, tôi gặp đi gặp lại một nghịch lý: doanh nghiệp nói "lấy con người làm trung tâm", nhưng hệ thống vận hành lại đang đối xử với con người như một tội đồ chứ không phải những con người cần thấu hiểu. Không ai muốn bị đánh giá, và khi bị đánh giá, họ dừng thay đổi. Đây chính là nguyên nhân thật của tình trạng trì trệ mà chúng ta gán nhãn là "thiếu trách nhiệm". ______ Theo PCA (Person-Centered Approach): Con người chỉ thay đổi khi họ cảm thấy được chấp nhận; và họ chỉ học khi họ không bị đe dọa. Tôi nhớ một case ở một phòng gym lớn: một PT bị phản ánh liên tục về việc đến muộn. Trước đây, quản lý thường mắng: "Em coi lại thái độ đi, làm được thì làm không thì nghỉ". Kết quả là mọi thứ chỉ tệ hơn. Hôm đó, tôi đã tư vấn cho quản lý thử cách khác: "Anh biết tuần này em đang rất áp lực chuyện gia đình. Nhưng khi em đến muộn 3 buổi, khách cảm thấy không được tôn trọng và anh phải xử lý rất nhiều phàn nàn. Anh cần sự đúng giờ để giữ trải nghiệm ổn định. Em có cần anh hỗ trợ gì không?" Chỉ cần thay đổi cách giao tiếp, hành vi của bạn PT đã có sự điều chỉnh không vì bị đe dọa, mà vì được tôn trọng và thấu hiểu. Từ kinh nghiệm đó, tôi nghiệm ra được một nguyên tắc làm việc: Tách con người khỏi hành vi. Khi bạn làm được điều này, bạn vừa giữ được thể diện của họ, vừa đảm bảo công việc được hoàn thành. Đây là Nguyên tắc hai lớp: Lớp 1: Con người luôn có giá trị, luôn có tiềm năng phát triển. Lớp 2: Hành vi phải được gọi tên, đo lường và cải tiến. Điều này dẫn đến ba nguyên tắc vận hành cốt lõi: - Không tấn công cá nhân, mà mô tả hành vi. - Không phán xét động cơ, mà phân tích tác động.
Không chấp nhận hành vi, nhưng chấp nhận con người.
Khi hành động là một món quà
“Đừng trễ giờ nữa nhé!” “Đừng quên gửi mail cho tôi đấy!” “Đừng có nói chuyện trong lúc họp!” Chúng ta nói những câu này hàng ngày, tưởng như vô hại. Nhưng kỳ lạ thay, dường như càng nói “đừng”, người khác lại càng có xu hướng làm điều đó. Đã bao giờ bạn tự hỏi: Vì sao lời nhắc của mình lại khiến người khác phản ứng ngược? Bởi vì, trong khi ta tưởng mình đang “yêu cầu”, thì não bộ người nghe chỉ tập trung vào điều ta muốn họ tránh, chứ không thấy rõ họ cần làm gì thay thế. Và thế là, thay vì tạo ra hành động tích cực, ta vô tình gieo vào tâm trí họ một hình ảnh tiêu cực. 1. Tác động của ngôn ngữ phủ định: “Đừng nghĩ đến con voi màu hồng!” Khoa học thần kinh cho thấy não bộ không xử lý trực tiếp các từ phủ định. Khi nghe “Đừng trễ giờ”, hình ảnh đầu tiên xuất hiện trong đầu chính là… “trễ giờ.” Khi nghe “Đừng lo”, ta lại vô thức nhớ đến nỗi lo. Ngôn ngữ phủ định giống như mũi tên bắn vào điều ta không muốn, rồi tự tay kéo chính mình về đó. Trong giao tiếp, điều này tạo ra ba hệ quả: - Người nghe cảm thấy bị kiểm soát thay vì được truyền cảm hứng. - Họ không rõ điều ta thực sự muốn họ làm, mà chỉ biết điều bị cấm. - Mối quan hệ trở nên mỏi mệt, thiếu tin tưởng và tích tụ sự phản kháng ngầm. Ví dụ, câu nói “Đừng nói chuyện trong giờ họp!” nghe như một lời cảnh báo. Nhưng nếu thay bằng: “Tôi sẽ rất biết ơn nếu mọi người lắng nghe nhau trọn vẹn trong cuộc họp này,” thì đây lại là một lời mời kết nối. Hai câu nói mang năng lượng hoàn toàn khác nhau: một câu khiến ta co lại, câu kia khiến ta mở lòng. 2. Nguồn gốc của ngôn ngữ phủ định: Nền văn hóa của sự sợ hãi Từ nhỏ, chúng ta lớn lên cùng những cụm từ “đừng – không – chớ – cấm”. Ngôn ngữ đó được hình thành trong một hệ thống mà con người được dạy để né tránh rủi ro, thay vì chủ động hướng tới những điều tốt đẹp. - “Đừng làm sai” trở nên quan trọng hơn “Hãy thử sức mình.” - “Đừng gây rắc rối” được ưu tiên hơn “Hãy thể hiện chính kiến.” - “Đừng nói quá nhiều” được đánh giá cao hơn “Hãy chia sẻ điều em nghĩ.”
Khi hành động là một món quà
Sự thấu cảm và khả năng dễ tổn thương
Bạn có từng mệt mỏi vì phải “mạnh mẽ” suốt ngày? Bạn là lãnh đạo, là người được trông đợi sẽ vững vàng, bình tĩnh, luôn biết phải làm gì. Thế nhưng có những buổi tối bạn nằm lặng trong bóng tối, tự hỏi: “Ai sẽ lắng nghe tôi, nếu tôi cũng đang sợ?” “Khi tôi dám cho người khác thấy nỗi sợ của mình, tôi mời họ bước vào thế giới thật của tôi.” — Brené Brown Trong thế giới công việc, nơi mọi người được dạy phải “chuyên nghiệp”, “bình tĩnh”, “điềm đạm”, việc bộc lộ cảm xúc trở thành điều… nguy hiểm. Chúng ta đeo mặt nạ của sự kiên định và rồi đánh mất chính mình lúc nào không hay. Nhưng thật nghịch lý: chính khi ta dám dễ tổn thương, ta mới thật sự chạm tới người khác. Bức tường giữa “tôi thật” và “tôi nên là” Marshall Rosenberg, cha đẻ của Giao tiếp Bất bạo động, từng kể về một nhà quản lý y tế. Trong một buổi họp, ông phải chia sẻ quyết định cắt giảm nhân sự. Cả phòng đầy căng thẳng, ai cũng nhìn ông như kẻ thù. Thay vì giả vờ bình tĩnh, ông nói thật: “Tôi đang thấy sợ. Tôi sợ rằng mình sẽ làm tổn thương mọi người bằng điều tôi sắp nói.” Không ai phản đối. Không ai tấn công. Cả căn phòng như dịu lại. Một người đáp: “Cảm ơn ông vì đã nói thật. Giờ chúng tôi sẵn sàng lắng nghe.” Đó là sức mạnh của sự dễ tổn thương – không phải yếu đuối, mà là sự can đảm để hiện diện trọn vẹn với chính mình. Vì sao chúng ta sợ thể hiện sự dễ tổn thương? Ta lớn lên trong nền văn hóa coi “dễ tổn thương” là yếu kém. - Trẻ con bị dạy “nín đi, đừng khóc.” - Nhân viên bị dạy “đừng để cảm xúc xen vào công việc.” - Lãnh đạo bị dạy “đừng để ai thấy mình yếu.” Nhưng sự thật là: cảm xúc không làm ta yếu đi — nó làm ta người hơn. Khi ta phủ nhận cảm xúc, ta không chỉ cắt đứt kết nối với người khác, mà còn với chính bản thân. Carl Rogers – người đặt nền móng cho Tâm lý học nhân văn – gọi đó là “tình trạng không hòa hợp nội tâm”: “Khi con người sống khác với cảm xúc thật của mình, họ mất khả năng cảm nhận và trưởng thành.” Thấu cảm không thể tồn tại nếu thiếu sự dễ tổn thương Rosenberg từng nói: “Thấu cảm là một lựa chọn dễ tổn thương.”
Sự thấu cảm và khả năng dễ tổn thương
Khi trái tim biết cách nói "Hãy giúp tôi"
“Anh có thể đừng làm tôi thất vọng nữa không?” “Em phải hiểu cho anh chứ!” “Tôi cần bạn làm ngay đi!” Đã bao lần bạn nói những câu này và rồi cảm thấy mối quan hệ trở nên xa cách hơn? Bạn có bao giờ tự hỏi, tại sao càng muốn kết nối thì người khác lại càng khép lòng? Trong những khoảnh khắc ta nghĩ mình đang yêu cầu, thật ra ta đang ra lệnh mà không nhận ra. Kết quả là chúng ta mất đi điều quý giá nhất: sự tự nguyện. Hãy tưởng tượng một thế giới nơi con người giúp nhau không vì sợ hãi, mà vì thật sự mong muốn. Đó chính là ngôn ngữ của trái tim, ngôn ngữ của “yêu cầu, không phải mệnh lệnh.” 1. Tại sao lời “yêu cầu” thường biến thành “mệnh lệnh”? Trong Nonviolent Communication, Marshall Rosenberg chỉ ra rằng: “Mỗi khi người khác cảm thấy họ không được tự do nói không, thì đó không còn là yêu cầu — đó là mệnh lệnh.” Phần lớn chúng ta được nuôi dạy trong nền văn hóa của “phải” và “nên”. Từ nhỏ, ta học cách nghe lời để được khen, chứ không phải để được thấu hiểu. Khi lớn lên, ta vô thức dùng “quyền lực” thay cho “mối quan hệ”, tin rằng muốn người khác làm theo mình thì phải ép buộc. Nói cách khác, chúng ta mang trong tim “ngôn ngữ của mệnh lệnh” – một thứ ngôn ngữ khiến người khác phản kháng, phòng thủ, hoặc giả vờ đồng ý. Câu chuyện rất quen thuộc: Bạn nói với nhân viên, “Mai nộp báo cáo đúng giờ nhé!” Anh ta đáp, “Vâng” nhưng trong lòng thì nghĩ, “Cô tưởng tôi là cái máy chắc?” Khi ngôn ngữ của quyền lực xuất hiện, năng lượng kết nối liền biến mất. Ta có thể khiến người khác làm, nhưng đã mất đi điều sâu sắc hơn – sự tôn trọng và tự nguyện. 2. Khi thái độ mệnh lệnh làm nghèo nàn mối quan hệ Một người lãnh đạo nói bằng mệnh lệnh có thể đạt được hiệu suất ngắn hạn, nhưng thường để lại ba hậu quả dài hạn: - Mất động lực nội tại: Khi con người làm việc vì sợ bị phán xét, kỷ luật hay thất bại, họ chỉ làm ở mức “vừa đủ”. Không ai dốc hết lòng cho một người không tin tưởng mình. - Tích tụ phản kháng thầm lặng: Bên ngoài là “dạ, vâng”, nhưng bên trong là “đợi xem tôi làm kiểu gì”. Nhiều tổ chức không nổ tung vì xung đột, mà chết dần vì sự im lặng. - Đóng cửa trái tim: Mỗi mệnh lệnh là một cánh cửa khép lại. Càng nhiều “phải” và “nên”, càng ít “muốn” và “sẵn lòng”.
Khi trái tim biết cách nói "Hãy giúp tôi"
1-30 of 31
powered by
Humanistic Leadership - 人本领导
skool.com/humanistic-leadership-6956
Humanistic Leadership là một triết lý đặt con người vào vị trí trung tâm của mọi quyết định, chiến lược và hoạt động của tổ chức.