Có những ngày, tôi ngồi trước màn hình Zoom, mở giáo án quen thuộc, và cảm thấy như mình đang nói lại đúng những điều hôm qua.
Câu ví dụ cũ, bài tập cũ, phản ứng của học viên cũng… quen thuộc đến mức có thể đoán trước.
Tôi nhớ lúc đó, trong đầu chỉ có một câu hỏi:
“Mình nên dạy gì tiếp theo, hay lại cứ lặp lại những điều này?”
Cảm giác bế tắc ấy khiến tôi hiểu ra một điều — có lẽ học viên cũng đang cảm thấy y như mình.
Và hóa ra, vấn đề không nằm ở nội dung bài học, mà ở bối cảnh mà tôi dạy trong đó.
Khi “bối cảnh” trở thành chìa khóa
Tôi từng nghĩ đổi mới nghĩa là phải sáng tạo thêm nội dung, tìm hoạt động mới. Nhưng rồi tôi nhận ra, cái khiến lớp học sống lại không phải là “thêm”, mà là “thay đổi cách đặt học viên vào bối cảnh”.
Tôi còn nhớ, một lần trò chuyện cùng — người đầu tiên đạt mốc 10.000 đô chỉ với lớp dạy tiếng Việt 1–1 cho người nước ngoài. Mai kể, có hôm cô đang dạy thì bên ngoài có đám tang đi ngang qua. Thay vì vội vàng đóng cửa sổ hay tắt mic, cô dừng lại, cười và nói với học viên:
“Bạn có muốn biết đám tang ở Việt Nam trông như thế nào không?”
Từ đó, cô nhẹ nhàng giới thiệu vài phong tục, vài từ vựng, rồi hỏi học viên ở nước họ thì nghi lễ ra sao.
Không có gì được chuẩn bị sẵn, nhưng buổi học hôm đó trở thành một cuộc trò chuyện thật — nơi ngôn ngữ và văn hoá hòa vào nhau tự nhiên như không.
Tôi nghĩ, chính khoảnh khắc đó đã giúp tôi hiểu sâu hơn:
Dạy ngôn ngữ là dạy con người sống trong ngôn ngữ đó.
Cơ sở sư phạm đằng sau điều tưởng chừng ngẫu hứng
Trong tâm lý học giáo dục, có một khái niệm gọi là contextual learning theory – học theo bối cảnh.
Các nghiên cứu của Stanford và mô hình experiential learning của David Kolb (MIT, 1984) chỉ ra rằng, người học nhớ và vận dụng tốt hơn khi kiến thức gắn với một tình huống thực tế, có cảm xúc và hành động cụ thể.
Khi học viên được nghe tiếng chảo xào trong bếp, thấy ánh sáng buổi chiều ngoài cửa sổ hay nhìn cảnh đường phố Việt Nam qua camera — não bộ của họ đang ghi nhớ ngôn ngữ cùng với cảm xúc và khung cảnh đó. Chính sự gắn kết này giúp việc học trở nên sống động và bền lâu hơn.
Khi tôi bắt đầu “dạy với bối cảnh”
Sau câu chuyện của Mai, tôi thử mang bối cảnh thật vào lớp 1–1 của mình.
Có buổi tôi dạy ở quán cà phê, để học viên nghe tiếng người nói chuyện, tiếng muỗng chạm ly. Có buổi tôi dạy trong bếp, vừa pha cà phê vừa giới thiệu từ vựng về đồ dùng nhà bếp. Có hôm tôi ngồi ngoài hiên, nơi xa xa có tiếng xe và gió.
Điều kỳ lạ là học viên phản ứng khác hẳn.
Họ không chỉ học từ, họ hỏi nhiều hơn:
“Thầy đang ở đâu vậy?”
“Âm thanh đó là gì?
Chính những câu hỏi đó mở ra cơ hội dạy tự nhiên hơn bất kỳ giáo án nào.
Dạy 1–1 cho tôi khả năng lắng nghe kỹ hơn từng phản ứng của học viên. Khi họ tò mò, ánh mắt sáng lên, tôi biết mình đã chạm vào đúng chỗ: ngôn ngữ trong bối cảnh thật.
Điều tôi học được từ những lần đổi bối cảnh
Thay đổi bối cảnh không có nghĩa là lúc nào cũng phải làm điều “mới mẻ”.
Đôi khi, chỉ cần dịch chuyển một chút — góc máy, âm thanh, câu chuyện — là lớp học đã có nhịp khác.
Điều đó không chỉ làm mới hứng thú cho học viên, mà còn giúp tôi tìm lại niềm vui dạy học.
Cứ mỗi lần chọn một bối cảnh khác, tôi lại thấy mình như đang đồng hành cùng học viên trong một hành trình mới.
Tiếng Việt không còn là chuỗi từ vựng cần nhớ, mà là cánh cửa để họ cảm nhận Việt Nam qua từng khung hình, từng câu nói đời thường.
Gợi mở nhỏ
Nếu bạn đang dạy ngôn ngữ, và có lúc cảm thấy lớp học của mình đang lặp lại, hãy thử một thay đổi thật nhỏ:
Dạy ngoài ban công.
Dạy trong bếp.
Bắt đầu bằng một câu chuyện thật.
Bạn sẽ thấy lớp học trở nên chân thực hơn bao giờ hết.
Trong cộng đồng 5M tôi tạm gọi cách này là "teaching with life" — dạy bằng chính nhịp sống thật của mình.
Vì cuối cùng, dạy ngôn ngữ không chỉ là truyền đạt từ và ngữ pháp, mà là chia sẻ một cách sống, một hơi thở văn hoá.
Và khi lớp học mang hơi thở đó, cả thầy và trò đều cảm thấy: ngôn ngữ đang chuyển động.
THÔNG TIN THAM KHẢO THÊM - Claim Scan:
- Contextual Learning Theory – Stanford Center for Teaching and Learning.
- Experiential Learning – David Kolb, MIT (1984).