... với các tiếng lóng mà giới trẻ Việt hay dùng này. Mình đã tham khảo tổng hợp được một số tiếng lóng hữu ích cho buổi dạy thư giãn thú vị đây, mời các thầy các cô vào cười trước đã.
1. Ối dồi ôi (Oh my god)
Được người Việt thường sử dụng nhiều trong các câu nói của mình thể hiện sự bất ngờ, ngơ ngác, giật mình.
2. Bó tay (Give up)
Khi rơi vào một tình huống khó xử, không thể dùng sức lực và trí não của mình để xử lý được vấn đề đó, người Việt nói: “bó tay”.
- “Cái này khó quá, tôi bó tay!” (This is so difficult, I give up!)
3. Biết chết liền (Hell if i know)
“Biết chết liền” được sử dụng khi người nói không có thông tin hay không biết về vấn đề đang nói, hiểu đơn giản là I don’t know. Từ này dành cho các cuộc trò chuyện với những người bạn và những người thân thiết.
- A: Nó nói gì vậy? (What did he say?)
- B: Biết chết liền! (Hell if I know!)
4. Toang (It’s done)
“Toang” là một trong những từ lóng thường dùng để nói đùa với nhau giữa bạn bè thân thiết, chỉ sự thất bại của một việc nào đó hoặc khi không thực hiện được dự định của mình.
- “Điểm thi tiếng Việt thấp quá, toang rồi!” (Vietnamese test score is too low, it’s done !)
5. Chảnh (Haughty)
Liệt kê vào danh sách tiếng lóng Việt Nam, từ “chảnh” là một tính từ, được gán cho những ai có tính kiêu kỳ, không hoà đồng thân thiện.
6. Trẻ trâu (A Thoughtless Person)
Từ “trẻ trâu” được dùng để gọi những người có tính cách trẻ con, ngang bướng, bốc đồng, nóng vội, thiếu chín chắn.
7. Chém gió (Shoot the breeze)
Từ này được dùng để chỉ việc nói chuyện phiếm cho vui, thường có xu hướng bịa đặt thêm một phần hay phóng đại, nói quá lên.
8. Trăm phần trăm – 100% (Bottoms up)
Người Việt Nam rất hay sử dụng cụm từ này khi đi nhậu, mọi người thường chạm cốc và hô “Trăm phần trăm!”. Điều này có nghĩa là bạn sẽ phải uống cạn ly trong 1 lần.
9. Chán như con gián (It’s so boring)
Theo nghĩa thì “con gián” và “chán” (boring) không liên quan đến nhau, nhưng trong tiếng Việt 2 từ này có vần gần giống nhau, đọc lên nghe vui tai mắc cười, vì vậy người ta dùng cụm từ này để nói đùa hoặc để xua đi phần nào cảm giác buồn chán.
- A: Làm được bài không? (Did you do the test well?)
- B: Chán như con gián! (it’s so boring)
10. U là trời – Từ lóng tiếng Việt thú vị
Từ này đồng nghĩa với các từ “Trời ơi!”, “Ôi trời!”, “Úi trời!”, mang sắc thái bất ngờ, thể hiện sự cảm thán đối với một sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó.
Giới trẻ giải thích như sau:
- Úi trời = uis trời = u is trời = u là trời.
- Khi thấy lương cuối tháng về với tài khoản: “U là trời! Lương về, lương về!” (Oh my God! Salary back, salary back!)
- Thấy một bạn đẹp trai trên đường: “U là trời ! Đẹp trai!” (Oh my god! Handsome!)
11. Khum (No)
“Khum” một cách nói trại của từ “Không”, dùng để phủ định theo cách dễ thương, vui vẻ.
- A: Đi chơi không? (Going out?)
- B: Khum. (No)
12. Ét ô ét (SOS)
“Ét ô ét” thực chất là cách phát âm của SOS – Send Our Succor, được hiểu với nghĩa cứu trợ khẩn cấp theo một cách hài hước.
- Hay tin xăng tăng giá: Ét ô ét!
- Ngồi không cũng dính F0: Ét ô ét!
13. Ố dề (Oh yeah!)
Khi đọc nhanh từ “ố dề”, nó sẽ có cách phát âm na ná “Oh yeah!” trong tiếng Anh, là một tính từ vui để chỉ sự thích thú, khoái chí, phấn khích.
14. Ủa alo
Giới trẻ Việt Nam hiện nay thích dùng từ này để thể hiện sự ngỡ ngàng, bất ngờ và không tin vào những gì mình thấy, mình nghe.
15. Lemỏn
“Le-mỏn” chính xác là bắt nguồn từ từ “lemon” của tiếng Anh, được kết hợp một cách thú vị với thanh điệu trong tiếng Việt để tạo thành từ mới:
- “lemon” = “chanh”, khi thêm dấu hỏi vào thì “lemỏn” = “chảnh”, chỉ sự kiêu kỳ của một người.
16. GATO (Green-eyed monster)
Gato là viết tắt của từ “Ghen ăn tức ở” ý nói sự ghen tị với người khác nhưng theo cách hài hước dễ thương.
Khi bạn có 1 món đồ mới mà bạn của bạn không có, bạn có thể nói đùa với bạn mình là: “Đừng có mà Gato!” (Don’t be jealous!)
17. Gấu – Người Yêu
“Gấu” không còn đơn thuần chỉ là một loại động vật mà nay đã biến thành một danh từ dùng để chỉ người yêu một cách dễ thương.
- Sắp đến noel rồi, phải tìm “gấu” thôi. (Christmas is coming soon, we have to find a lover)
- Mùa valentine hàng năm: Đăng bài tuyển “gấu” 37 độ. (Finding “bear” 37 degrees post)