8 BƯỚC RÕ RÀNG (TỪNG BƯỚC 1–8) — MỤC ĐÍCH & THỰC THI NGAY
  1. Chuẩn bị kỹ thuật & tài liệu trước giờ
  2. Xây dựng kết nối & giới thiệu ngắn gọn
  3. Khai thác mục tiêu sử dụng ngôn ngữ (Needs Analysis)
  4. Đánh giá sơ bộ trình độ (Diagnostic)
  5. Cho học viên trải nghiệm kiểu dạy của bạn (Demo lesson)
  6. Tóm tắt & phản hồi tích cực
  7. Đề xuất lộ trình & đặt buổi tiếp theo
  8. Ghi chú & follow-up (sau buổi học)
Quick Student Profile — (BẢN HỎI NGẮN copy/paste)
  1. Tên học viên:
  2. Ngôn ngữ mẹ đẻ:
  3. Mục tiêu chính (1 câu): (ví dụ: “Nói tự tin khi đi công tác VN”)
  4. Ưu tiên kỹ năng: (ví dụ: Fluency / Pronunciation / Vocab / Accuracy)
  5. Trình độ hiện tại: (Mới / Cơ bản / Giao tiếp / Trung-cao / Thông thạo)
  6. Thời gian & tần suất mong muốn:
  7. Sở thích / nghề nghiệp / chủ đề yêu thích:
  8. Thiết bị & phần mềm (webcam, mic):
  9. Ghi chú khác (motivation, previous study, pronunciation issues):
MẪU CÂU — KHAI THÁC MỤC TIÊU (Vietnamese + short English)
  • “Bạn học tiếng Việt để làm gì?” — Why are you learning Vietnamese?
  • “Bạn sẽ cần tiếng Việt trong tình huống nào nhiều nhất?” — What situations will you use Vietnamese in most?
  • “Bạn nghĩ điểm yếu lớn nhất là gì?” — What do you think your biggest weakness is?
  • “Bạn có thể cho mình ví dụ một cuộc hội thoại bạn muốn làm tốt hơn không?” — Can you give an example of a conversation you want to improve?
Diagnostic Tasks (mẫu, dễ áp dụng)
  • Speaking prompt (1–2 phút): “Kể về một kỳ nghỉ đáng nhớ.” → chấm fluency (1–5), pronunciation (1–5).
  • Reading (1 đoạn 40–60 chữ): cho đọc to; check pronunciation & reading speed.
  • Grammar quick test (3 câu): gap-fill, multiple-choice.
  • Vocabulary check (5 từ chủ đề): give definitions or match.
Mini-activities theo mục tiêu (cách làm + thời gian)
  1. Fluency — Role-play (15 phút)
  2. Accuracy — Guided correction (15 phút)
  3. Vocabulary — Semantic mapping (10–12 phút)
  4. Pronunciation — Minimal pairs & stress (10 phút)
  5. Listening — Dictation + comprehension (10 phút)
Homework (mẫu theo mục tiêu)
  • Fluency: Record a 2-min voice note about topic X — send in Chat.
  • Accuracy: Write a short paragraph (80–120 words) about Y; teacher corrects.
  • Vocab: Make 10 cards on Preply Flashcards or Quizlet; practice 10 mins/day.
  • Pronunciation: 5–10 minutes minimal pairs drill daily; send recording twice a week.
Lesson Summary — Template (GỬI SAU BUỔI HỌC qua Preply Chat)
Tiếng Việt (Gửi học viên):
Cảm ơn [Tên]! Hôm nay chúng ta đã:
  • Mục tiêu: [tóm tắt mục tiêu]
  • Làm: [ví dụ: role-play, diagnostic, mini-lesson]
  • Kết luận: Bạn mạnh ở [x], cần cải thiện [y].Đề xuất: Mình khuyên 8 buổi (60 phút) để đạt [mục tiêu cụ thể]. Bạn muốn đặt buổi tiếp theo vào lúc nào?Bài tập về nhà: [nêu rõ]Mình đã lưu ghi chú trong phần Notes trên Preply. Hẹn gặp bạn ở buổi sau!
English quick version (if needed):
Thanks [Name]! Today: diagnostic + mini lesson. Strengths: [x]. Focus: [y]. Suggested plan: 8 x 60-min. Homework: [task]. When is good for next lesson?
Mẹo giữ chân học viên (Retention)
  • Đề xuất lịch liền mạch: offer 2–3 fixed slots weekly.
  • Gửi recap & homework ngay sau lớp (trong vòng 1 giờ).
  • Dùng Notes & Flashcards: tạo flashcards từ từ mới đã học.
  • Show progress: định kỳ (mỗi 4 buổi) gửi progress report ngắn (3 điểm mạnh → 3 cải thiện).
  • Khuyến khích cam kết: offer small discount for package, nhưng giữ chất lượng cao.
Những điều NÊN & KHÔNG NÊN trong buổi đầu
Nên:
  • Lắng nghe, hỏi nhiều, cá nhân hóa.
  • Cho học viên trải nghiệm kiểu dạy của bạn.
  • Cung cấp lộ trình rõ ràng.
Không nên:
  • Dạy như “bài giảng” không tương tác.
  • Sửa lỗi liên tục khi học viên vẫn đang cố gắng (gián đoạn fluency).
  • Yêu cầu quá nhiều “homework” ngay buổi đầu.
Mẫu kịch bản mời đặt buổi tiếp theo (3 biến thể)
  1. Thân thiện: “Bạn có muốn đặt buổi tiếp theo vào thứ 3 lúc 19:00 không? Mình có thể chuẩn bị chủ đề về [chủ đề học viên thích].”
  2. Chuyên nghiệp: “Mình đề xuất 8 buổi để đạt X. Nếu bạn xác nhận, mình sẽ gửi syllabus ngắn cho từng buổi.”
  3. Khuyến khích gói: “Nếu bạn mua gói 8 buổi, mình sẽ tặng 1 lesson review miễn phí sau 4 buổi.”
Công cụ & thủ thuật trên Preply (quick)
  • Notes: ghi mục tiêu, từ vựng, lỗi phổ biến.
  • Flashcards: tạo thẻ từ ngay sau lớp.
  • Chat: gửi lesson summary + homework.
  • Availability: cập nhật lịch thường xuyên, gợi ý slot phù hợp.
KẾT LUẬN
  • Đây là bản hướng dẫn thao tác từng bước để gia sư mới có thể áp dụng ngay — từ chuẩn bị, thực thi buổi thử, đến follow-up & giữ học viên.
21
27 comments
Minh Thuỷ Huỳnh Lê
8
8 BƯỚC RÕ RÀNG (TỪNG BƯỚC 1–8) — MỤC ĐÍCH & THỰC THI NGAY
5 Minutes Vietnamese
skool.com/5-minutes-vietnamese-4316
Thử thách 21 ngày giúp bạn trở thành giáo viên dạy tiếng Việt cho người nước ngoài mà không cần biết tiếng Anh.
Leaderboard (30-day)
Powered by