Phân tâm học là một chuyên ngành của tâm lý học, là một tập hợp các lý thuyết và kỹ thuật trị liệu liên quan đến việc nghiên cứu tâm trí vô thức, cùng tạo thành một phương pháp điều trị các rối loạn tâm thần, một phương pháp lâm sàng để điều trị bệnh lý tâm thần thông qua đối thoại giữa bệnh nhân và nhà tâm lý học.
Ngành học được thành lập vào đầu những năm 1890 bởi Sigmund Freud, người đã giữ lại thuật ngữ “psychoanalysis” cho trường phái tư tưởng của riêng mình, và một phần xuất phát từ công trình lâm sàng của Josef Breuer và những người khác.
Phân tâm học sau đó được phát triển theo nhiều hướng khác nhau, chủ yếu là bởi các sinh viên của Freud, chẳng hạn như Alfred Adler và cộng sự của ông, Carl Gustav Jung, cũng như bởi các nhà tư tưởng Freud mới, như Erich Fromm, Karen Horney, và Harry Stack Sullivan.
Dưới tầm ảnh hưởng rộng lớn của phân tâm học, đã có ít nhất 22 nhánh lý thuyết nghiên cứu về sự phát triển tâm trí con người. Nhiều phương pháp tiếp cận khác trong trị liệu cũng được gọi là “phân tâm” lại khác xa so với lý thuyết. Thuật ngữ phân tâm học cũng dùng cho một phương pháp nghiên cứu về sự phát triển ở trẻ em.
Phân tâm học cổ điển của Freud là một phương pháp trị liệu đặc thù, mà người được phân tích (phân tích bệnh nhân) sẽ nói ra những ý nghĩ của mình, qua những liên tưởng tự do, những huyễn tưởng và các giấc mơ, từ đó nhà phân tâm sẽ rút ra kết luận về những xung đột vô thức là nguồn gốc đang gây ra các triệu chứng và biểu hiện đặc trưng ở những bệnh nhân, rồi diễn giải chúng cho họ bừng hiểu để từ đó có giải pháp cho những nan đề của mình.
Theo Freud, phân tâm học là một phương pháp điều trị y tế dành cho những người mắc các bệnh tâm lý. Phương pháp này là một quá trình trao đổi bằng lời nói giữa bác sĩ và bệnh nhân (hay còn gọi là người được phân tâm – l’analysé). Ý tưởng chủ đạo của phân tâm học chính là niềm tin cho rằng tất cả mọi người đều sở hữu những suy nghĩ, cảm xúc, ham muốn, và ký ức ẩn sâu trong vô thức.
Bằng cách chuyển những nội dung vô thức sang vùng ý thức, con người ta sẽ có thể trải nghiệm sự “thanh tẩy” tâm trí và hiểu sâu sắc hơn về trạng thái tâm lý hiện tại của bản thân. Qua quá trình này, con người ta sẽ có thể tìm thấy sự giải thoát khỏi những sự khó chịu và vướng bận về mặt tâm lý.
1.a. Vô thức (Unconscious)
Freud quan niệm: “Tất cả các hiện tượng tâm thần của con người về bản chất là hiện tượng vô thức. Vô thức là phạm trù chủ yếu trong đời sống tâm lý của con người. Mọi hoạt động trong tâm trí đều bắt nguồn trong vô thức và tuỳ theo tương quan của những lực lượng thôi thúc và ngăn cản được biểu hiện ra theo những quy luật khác hẳn với ý thức”.
Vô thức là cái mang tính sinh lí tự nhiên, là cái mang tính bản năng di truyền bẩm sinh từ đời nọ sang đời kia.
Vô thức ngoài nguồn gốc có tính bẩm do cơ quan sinh lí phát động còn có sự tác động bên ngoài xã hội.
Cấu trúc của nhân cách gồm có 3 yếu tố cấu thành, đó là Tự ngã (Cái nó – Id), Bản ngã (Cái tôi – Ego) và Siêu ngã (Cái siêu tôi – Superego).
1.b. Tự ngã (Cái nó – Id) trong học thuyết của Freud:Tự ngã (hay còn gọi là bản năng) là thành tố duy nhất của tính cách xuất hiện từ lúc con người mới sinh ra.
Bản năng là gốc rễ của mọi nguồn năng lượng tinh thần, khiến nó trở thành thành tố cơ bản của tính cách. Nó chi phối toàn bộ đời sống của con người.
Bản năng bị điều khiển bởi nguyên lý thỏa mãn, tức luôn đi tìm kiếm sự dễ chịu, thoải mái ngay tức khắc, đáp ứng lại mọi khao khát, ham muốn và nhu cầu.
Theo Freud, con người sinh ra với hai xung động bản năng, đóng vai trò làm động cơ thúc đẩy căn bản cho tất cả mọi hành vi. Một là xung năng Eros. Đây là xung động để tồn tại. Và xung năng Thanatos là thôi thúc phá hủy.
Mặc dù con người ta rồi cũng sẽ học được cách kiểm soát bản năng nhưng bộ phận này của tính cách sẽ vẫn tồn tại như thời ta còn nhỏ, là nguồn năng lượng căn bản nhất trong cả cuộc đời.
1.c. Bản ngã (Cái tôi – Ego) trong học thuyết của Freud:
Bản ngã không có lúc sinh ra. Chính bản ngã giúp con người tự chủ trước các tác động bên ngoài.
Bản ngã phát triển nên từ bản năng, và nhiệm vụ của nó là đảm bảo những thôi thúc của bản năng được thể hiện ra một cách dễ chấp nhận trong thế giới thực.
Bản ngã được thể hiện trong những hoạt động ý thức: tri giác, ngôn ngữ và những thao tác trí tuệ cho phép kiểm soát, kiềm chế hành vi cá nhân trong quan hệ với ngoại cảnh, bản ngã có thể đè nén xung đột bản năng và kiềm chế khoái lạc
Bản ngã vận hành dựa trên nguyên tắc hiện thực, tức cố gắng thỏa mãn ham muốn của bản năng một cách thực tế và được xã hội chấp nhận
1.d. Siêu ngã (Cái siêu tôi – Superego) trong học thuyết của Freud:
Siêu ngã thể hiện lương tri của chúng ta. Đó là các giá trị đạo đức về đúng, sai mà chủ yếu được thấm dần vào chúng ta từ bố mẹ, thầy cô và xã hội.
Theo Freud, siêu ngã bắt đầu xuất hiện từ khoảng độ tuổi lên 5. Siêu ngã có hai phần: Lý tưởng và Lương tâm (Nghĩa giới hạn trong phân tâm học)
Siêu ngã được hình thành thông qua quá trình thưởng và phạt. Siêu ngã khiến chúng ta cảm thấy tội lỗi khi làm một điều sai trái.
Cũng chính siêu ngã khiến chúng ta hoàn thiện mình hơn và sống theo những lý tưởng của mình. Siêu ngã xuất hiện trong cả trạng thái có ý thức, tiền ý thức và vô thức.
Với phạm vi nghiên cứu và tác động của các lý thuyết của ông đối với khái niệm phân tâm học của thế giới hiện đại, rõ ràng là phần lớn các nguyên tắc này bắt nguồn từ các tác phẩm ban đầu của Freud.
Sự quan hệ của ba miền trên, theo học thuyết của Freud, đó là quan hệ của ba tầng:
Tầng vô thức biểu hiện vai trò của di truyền.
Tầng tiền ý thức là cái con người đã và đang trải nghiệm, mang tính ngẫu nhiên, tức thời.
Tầng ý thức biểu hiện vai trò áp chế của người khác, của xã hội.
Ba khối này tạo nên ba con người:
Khối vô thức tạo nên con người trung tín mà nguyên tắc sống của nó là chỉ mong muốn đòi được thỏa mãn bằng mọi cách trong đó thỏa mãn các đam mê tính dục giữ vị trí hàng đầu.
Khối tiền ý thức tạo nên con người thực tại, hoạt động tuân theo nguyên tắc hiện thực.
Còn khối ý thức tạo nên con người xã hội hoạt động tuân theo nguyên tắc kiểm duyệt chèn ép các con người trung tính và con người thực tại.
2. Giấc mơ
Theo học thuyết của Freud, con người trong vô thức luôn mong ước một khát khao, và để tránh những mối đe dọa từ bên ngoài nên con người đã đưa mong muốn đó vào giấc mơ.
Giấc mơ chỉ xuất hiện trong giấc ngủ, và phân tâm học coi giấc ngủ “chính là biểu hiện của những gì còn sót lại trong ngày, trong đời sống bên ngoài vào những lúc thức”.
3. Sự dồn nén
Theo học thuyết của Freud, trong đời sống con người thường gặp phải chứng lo âu (Anxiety), là một cảm giác gây căng thẳng và mất thăng bằng trong cuộc sống.
Để giải quyết vấn đề này, tâm lí con người đã tạo nên cơ chế phòng thủ để đối phó với nó. Cơ chế phòng thủ bào gồm: sự dồn nén (Repression), sự phóng ngoại nội tâm (Projection), sự chối bỏ (Denial), biện pháp hồi qui (Regression), sự hợp lí hóa (Reaction Formation), sự phá bỏ (Undoing), sự thăng hoa (Sublimation), sự mơ mộng (Fantasy).
Như vậy, sự dồn nén (Repression) là một trong 8 cơ chế phòng thủ theo học thuyết của Freud