Dưới góc nhìn Adler (tâm lý học cá nhân), “nhị nguyên” ở đây không chỉ là đúng–sai theo điều khoản luân lý, mà là sự căng kéo giữa hai trật tự đạo đức: (1) quy tắc hình thức bảo toàn trật tự xã hội (“ăn cắp là sai”) và (2) mệnh lệnh của tình yêu–chăm sóc khi sinh mệnh bị đe doạ (người mẹ lấy thức ăn cho con sắp chết đói). Câu chuyện—vốn không hiếm trong các bản tin nghèo đói khi cha mẹ bị dồn đến đường cùng—buộc ta đọc hành vi qua ba lớp phân tích Adlerian:
1) Mục đích hơn nguyên nhân (teleology hơn causality).
Adler nhấn mạnh con người hành động hướng đích: người mẹ không “bị” hoàn cảnh đẩy đi một cách mù quáng; chị “nhắm” tới cứu sống con. Ở đây, mục đích (bảo toàn sự sống) chi phối phương tiện (lấy đồ không trả tiền). Trong ngôn ngữ Adler, đó là “logic riêng tư” (private logic): cách lý giải tình huống của cá nhân để đạt một đích sống còn.
2) Thước đo tối hậu là Cảm thức cộng đồng (Gemeinschaftsgefühl).
Tiêu chuẩn đạo đức theo Adler không dừng ở ý định tốt, mà ở đóng góp ròng cho cộng đồng: hành vi có nuôi dưỡng hay bào mòn niềm tin–liên đới xã hội? Lấy đồ của người khác xói mòn trật tự trao đổi; nhưng để một đứa trẻ chết đói ngay trong cộng đồng cũng là thất bại đạo đức của chính cộng đồng ấy. Vậy mâu thuẫn nhị nguyên chỉ được tháo gỡ khi ta chuyển trọng tâm từ phán xét cá nhân sang tái thiết bối cảnh liên đới: một trật tự xã hội “lành” là nơi không ai phải đánh đổi phẩm giá để được ăn.
3) Điều chỉnh “logic riêng tư” bằng “lẽ thường” của cộng đồng.
Adler phân biệt logic riêng tư (tự biện minh) và lẽ thường (common sense) được cộng đồng kiểm chứng. Với người mẹ, lẽ thường kêu gọi những kênh hợp pháp–liên đới (quỹ khẩn cấp, bếp ăn, tín dụng vi mô, sự trợ giúp láng giềng). Với thể chế, lẽ thường đòi hỏi cơ chế khoan dung và an sinh tối thiểu, để mục đích chính đáng không phải dùng tới phương tiện sai trái.
Đối chiếu Nho giáo: “Nhân” và tình mẫu tử trong thế cân bằng với “Lễ–Nghĩa”.
Nho giáo đặt “Nhân” làm gốc; tình mẹ cứu tử là biểu hiện sống động của Nhân. Nhưng Nho giáo cũng có “Lễ–Nghĩa” để giữ trật tự. Khi nguyên tắc và lòng Nhân xung đột, truyền thống Khổng–Mạnh có phạm trù “quyền” (權) – sự biến thông vì đại nghĩa: ứng xử linh hoạt để bảo toàn cốt tuỷ Nhân, không cố chấp hình thức. Nghĩa là: tôn trọng tình mẫu tử, đồng thời tìm một cách hành xử không phá vỡ nền tảng tín–nghĩa của cộng đồng (như vay–xin–nhận trợ giúp thay vì chiếm đoạt).
Kết luận – Vượt qua nhị nguyên bằng tam diện đạo đức:
Một phán xét trưởng thành không dừng ở “đúng–sai” trừu tượng, mà hội tụ ba tiêu chuẩn:
(1) Ý hướng (cứu sống con – chính đáng),
(2) Hệ quả xã hội (niềm tin trao đổi – cần được giữ),
(3) Cảm thức cộng đồng (thiết kế thiết chế để không ai phải ăn cắp mới được ăn).
Từ lăng kính Adler, ta không hợp thức hoá hành vi sai; ta chữa lành “logic riêng tư” bằng những con đường liên đới, để tình mẫu tử (Nhân) được thực thi mà không làm sứt mẻ kết cấu đạo đức cộng đồng. Khi cộng đồng làm đúng phần việc của mình, những bi kịch buộc phải “chọn sai để làm điều đúng” sẽ dần biến mất.